Blog
12 Con Giáp tiếng Trung là gì
12 Con Giáp trong tiếng Trung là 十二地支 (shíèrdìzhī), bao gồm: Tý (Chuột), Sửu (Trâu),...
Báo chí tiếng Trung là gì
Báo chí trong tiếng Trung là 报界 (bàojiè). Đây là sản phẩm thông tin về...
Thời gian tiếng Trung là gì
Thời gian trong tiếng Trung là 时间 (Shíjiān). Đây là khái niệm dùng để mô...
Viện trợ tiếng Hàn là gì
Viện trợ trong tiếng Hàn được gọi là 원조 (wonjo). Đây là hình thức giúp...
Bánh mì Việt Nam trong tiếng Hàn là gì
Bánh mì Việt Nam trong tiếng Hàn là 반미 (banmi). Đây là một món ăn...
Tiền tiếng Hàn là gì
Tiền trong tiếng Hàn là 돈, phiên âm là /ton/. Đây là phương tiện trao...
Yêu xa tiếng Nhật là gì
Yêu xa trong tiếng Nhật được biểu thị bằng cụm từ Hán là 遠距離恋愛, cách...
Showbiz trong tiếng Trung là gì
Showbiz trong tiếng Trung là 娱乐圈 (yúlèquān), hay còn gọi là giới giải trí, bao...
Thanh xuân trong tiếng Hàn là gì
Thanh xuân trong tiếng Hàn là 청춘 (Chongchun), ám chỉ một giai đoạn tuổi trẻ...
Ngạc nhiên trong tiếng Hàn là gì
Ngạc nhiên trong tiếng Hàn là 놀랍다 (nollapda), có nghĩa đột nhiên, bất ngờ. Đây...
Tra nam tiếng Trung là gì
Tra nam trong tiếng Trung là 渣男 (zhānán). Đây là thuật ngữ để chỉ những...
Xe máy tiếng Trung là gì
Xe máy trong tiếng Trung được gọi là 摩托车 (mótuōchē). Đây là một phương tiện...