Xe máy trong tiếng Trung được gọi là 摩托车 (mótuōchē). Đây là một phương tiện di chuyển phổ biến, chạy bằng động cơ và có thể có hai hoặc ba bánh, thường được sử dụng trên đường bộ.
Xe máy tiếng Trung là 摩托车 (mótuōchē). Là xe cơ giới hai hoặc ba bánh di chuyển bằng động cơ và vận tốc thiết kế lớn nhất không lớn hơn 50km/h.
Từ vựng tiếng trung liên quan đến xe máy:
电机 /diànjī/: Động cơ.
电池 /diànchí/: Hợp ắc quy.
喇叭 /lǎbā/: còi.Xe máy tiếng Trung là gì
仪表 /yíbiǎo/: Đồng hồ đo tốc độ.
把套 /bǎtào/: Tay nắm.
后平叉 /hòupínɡchā/: Gác ba ga.
前轮毂 /qiánlúnɡǔ/: Vành xe.
坐垫 /zuòdiàn/: Yên xe.
Mẫu câu tiếng Trung liên quan đến xe máy:
我要调试一下汽车.
Wǒyàotiáoshìyíxiàqìchē.
Tôi muốn chỉnh lại xe.
发动机出了故障.
Fādònɡjīchūleɡùzhànɡ.
Động cơ bị hỏng rồi.
我的摩托车发动不起来了.
Wǒdemótuōchēfādònɡbùqǐláile.
Xe máy của tôi không khởi động được.
Bài viết xe máy tiếng Trung là gì được tổng hợp bởi Canhothaodienpearl.info.