Blog
Cách ly xã hội tiếng Hàn là gì
Cách ly xã hội trong tiếng Hàn được gọi là 사회적 격리 (Sahoejeog gyeogli). Đây...
Quảng cáo trong tiếng Trung là gì
Quảng cáo trong tiếng Trung là 广告 /guǎnggào/. Đây là phương thức thông tin hóa...
Cua hoàng đế trong tiếng Hàn là gì
Cua hoàng đế trong tiếng Hàn được gọi là 킹크랩 (khingkheureab). Đặc điểm nổi bật...
Xe buýt tiếng Hàn là gì
Xe buýt trong tiếng Hàn được gọi là 버스 (beoseu). Đây là một loại xe...
12 Con Giáp tiếng Trung là gì
12 Con Giáp trong tiếng Trung là 十二地支 (shíèrdìzhī), bao gồm: Tý (Chuột), Sửu (Trâu),...
Báo chí tiếng Trung là gì
Báo chí trong tiếng Trung là 报界 (bàojiè). Đây là sản phẩm thông tin về...
Thời gian tiếng Trung là gì
Thời gian trong tiếng Trung là 时间 (Shíjiān). Đây là khái niệm dùng để mô...
Viện trợ tiếng Hàn là gì
Viện trợ trong tiếng Hàn được gọi là 원조 (wonjo). Đây là hình thức giúp...
Bánh mì Việt Nam trong tiếng Hàn là gì
Bánh mì Việt Nam trong tiếng Hàn là 반미 (banmi). Đây là một món ăn...
Tiền tiếng Hàn là gì
Tiền trong tiếng Hàn là 돈, phiên âm là /ton/. Đây là phương tiện trao...