Blog
Mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật khi đi du lịch
Một số câu giao tiếp đơn giản khi bạn đi du lịch Nhật Bản, giúp...
Chia tay trong tiếng Hàn là gì
Chia tay trong tiếng Hàn là 헤어지다 (Heojida). Đây là hành động cắt đứt quan...
Ngành giải trí tiếng Trung là gì
Ngành giải trí trong tiếng Trung là 娱乐产业 (Yúlè chǎnyè), là thuật ngữ mô tả...
Lười biếng trong tiếng Hàn là gì
Lười biếng trong tiếng Hàn là 게으르다 (Geeuleuda). Đây là trạng thái thiếu chăm chỉ,...
Tai nạn giao thông trong tiếng Hàn là gì
Tai nạn giao thông trong tiếng Hàn là 교통 사고 (gyotong sago). Đây là sự...
Thăng chức tiếng Nhật là gì
Từ thăng chức trong tiếng Nhật là 昇進, cách đọc là しょうしん (shoushin) theo phiên...
Quân đội tiếng Hàn là gì
Quân đội trong tiếng Hàn là 군대 (gundae). Đây là một tổ chức có tổ...
소개팅 là gì
“Sogaeting” là một thuật ngữ ở Hàn Quốc dùng để mô tả một cuộc hẹn...
Thèm ăn tiếng Nhật là gì
Từ thèm ăn trong tiếng Nhật là 食欲, cách đọc là しょくよく (shokuyoku) theo phiên...
Họ tiếng Trung là gì
Họ trong tiếng Trung là 姓 (xìng), là một phần của tên đầy đủ của...