Trong tiếng Nhật, “Làm vườn” được gọi là “engei” (園芸), là một lĩnh vực trong nông nghiệp. Người làm vườn thường được gọi là “nghệ nhân làm vườn”. Hiện nay, engei không chỉ là một ngành nghề phát triển ở Nhật Bản mà còn trở thành một ngành kinh doanh lớn không chỉ tại quốc gia này.
Trong tiếng Nhật làm vườn engei (園芸) là một ngành nghề trong nông nghiệp. Người làm vườn thường được gọi là nghệ nhân làm vườn. Công việc chính của các nghệ nhân là thiết kế và tạo ra các khu vườn đẹp. Nếu người làm vườn được xem là nghệ nhân thì các tác phẩm sân vườn được xem là những nét đẹp của nghệ thuật. Với mỗi kiểu thiết kế khác nhau thì mỗi khu vườn lại mang những kiểu dáng và ý nghĩa khác nhau. Nhưng xét về tổng quan, mỗi khu vườn đều phản ánh đậm nét lối sống văn hóa và kiến trúc của người Nhật.
Một số từ vựng liên quan đến làm vườn engei (園芸).
Engei (園芸): Làm vườn.
Engei nōgyō (園芸農業): Nông nghiệp làm vườn.
Engei-gaku (園芸学): Trồng trọt.
Engei yōgu (園芸用具): Công cụ làm vườn.
Niwashi (庭師): Người làm vườn, nghệ nhân sân vườn.
Zōen jigyō (造園事業): Ngành cảnh quan.
Zōen-ka (造園家): Cảnh quan.
Zōen (造園): Kiến trúc phong cảnh.
Zōenjutsu (造園術): Nghệ thuật tạo vườn cảnh.
Zōen jinkō (造園人工): Cảnh quan nhân tạo.
Nihon teien (日本庭園): Vườn cảnh theo phong cách Nhật Bản.
Okujō teien (屋上庭園): Vườn trên sân thượng.
Kūchū teien (空中庭園): Vườn treo.
Bài viết Làm vườn tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhothaodienpearl.info.