Cách ly xã hội trong tiếng Hàn được gọi là 사회적 격리 (Sahoejeog gyeogli). Đây là biện pháp kiểm soát nhằm ngăn chặn và tách riêng người mắc bệnh hoặc nghi ngờ mắc bệnh, nhằm giảm sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm từ bệnh nhân sang người khác.
Cách ly xã hội tiếng Hàn là 사회적 격리 (Sahoejeog gyeogli), là biện pháp kiểm soát nhằm ngăn chặn và làm chậm sự lây lan của một số bệnh truyền nhiễm từ bệnh nhân đến người khác. Có hai hình thức cách ly là cách ly tập trung và cách ly y tế tại nhà.
Những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến cách ly xã hội:
외출을 삼가다 (oechul-eul samgada): Hạn chế ra ngoài.
감염되다 (gam-yeomdoeda): Bị lây nhiễm.
음성 (eumseong): Âm tính.
양성 (yangseong): Dương tính.
증상이 있다 (jeungsang-i issda): Có triệu chứng.
증상이 없다 (jeungsang-i eosbda): Không có triệu chứng.
의료용 마스크 (uilyoyong maseukeu): Khẩu trang y tế.
마스트 (maseukeu): Khẩu trang.
손 소독제 (son sodogje): Nước khử trùng tay.
격리 구역 (gyeogli guyeok): Khu vực cách ly.
환자 (hwanja): Bệnh nhân.
확진자 (hwagjinja): Người bị nhiễm.
Những mẫu câu tiếng Hàn liên quan đến cách ly xã hội:
모든 사람은 집에서 격리해야 한다.
Modeun sarameun jibeso gyongnihaeae handa.
Tất cả mọi người phải tự cách ly ở nhà.
전염병 환자나 면역력이 약한 환자가 다른 곳으로 격리된다.
Jannyombyong hwanjana myonyongyogi yakan hwanjaga dareun goseuro gyongnidwenda.
Bệnh nhân mang bệnh truyền nhiễm hoặc bệnh nhân có khả năng miễn dịch kém bị cách ly đến nơi khác.
Bài viết cách ly xã hội tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi canhothaodienpearl.info.