Bảo vệ tiếng Nhật là gì

Bảo vệ trong tiếng Nhật được diễn đạt bằng từ “守る” (mamoru), có nghĩa là bảo quản, che chở và chống lại mọi sự hủy hoại, xâm phạm nhằm giữ nguyên vẹn một thứ gì đó và tránh hư hại hoặc tổn thất.

Bảo vệ tiếng Nhật là 守る (mamoru), là bảo quản, che chở, chống lại mọi sự huỷ hoại, xâm phạm để giữ nguyên vẹn một thứ gì đó nhằm tránh hư hại tổn thất.

Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến bảo vệ:

Kankyō o mamoru koto (環境を守ること): Bảo vệ môi trường.

Dojō hogo (土壌保護): Bảo vệ môi trường đất.

Suikankyō hogo (水環境保護): Bảo vệ môi trường nước.

Heiwa o bōei suru (平和を防衛する): Bảo vệ hoà bình.

Tokkyo hogo (特許保護): Bảo vệ bằng sáng chế.

Kuni o mamoru (国を守る): Bảo vệ tổ quốc.

Shinrin hogo (森林保護): Bảo vệ rừng.

Shigen hogo (資源保護): Bảo vệ tài nguyên.

Yasei dōbutsu o mamoru (野生動物を守る): Bảo vệ động vật hoang dã.

Kaiyō seibutsu o mamoru (海洋生物を守る): Bảo vệ sinh vật biển.

Ryōdo o mamoru (領土を守る): Bảo vệ lãnh thổ.

Kodomo o mamoru (子供を守る): Bảo vệ trẻ em.

Jishin o mamoru (自身を守る): Bảo vệ bản thân.

Taitoru hogo (タイトル保護): Bảo vệ danh hiệu.

Những mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến bảo vệ:

森を守ることは私たち自身の肺を守ることです.

(Mori o mamoru koto wa watashitachi jishin no hai o mamoru kotodesu).

Bảo vệ rừng là bảo vệ lá phổi của chính mình.

環境保護、今から始めましょう.

(Kankyō hogo, ima kara hajimemashou).

Bảo vệ môi trường, hãy bắt đầu ngay từ bây giờ.

子供を守る-話し、行動する.

(Kodomo o mamoru, hanashi, kōdō suru).

Bảo vệ trẻ em, nói và hành động.

Bài viết bảo vệ tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi canhothaodienpearl.info.

 

0913.756.339