Blog
Áo đôi tiếng Nhật là gì
Trong tiếng Nhật, ‘áo đôi’ được gọi là カップルTシャツ (Kappuru T-shatsu). Đây là áo dành...
Không cần tiếng Nhật là gì
Trong tiếng Nhật, ‘không cần’ được diễn đạt bằng 不要 (ふよう – Fuyou). Nó ám...
Có thể tiếng Nhật là gì
Trong tiếng Nhật, từ ‘có thể’ được diễn đạt bằng 可能 (かのう – Kanou). Nó...
Đấm lưng tiếng Nhật là gì
Trong tiếng Nhật, việc đấm lưng được gọi là 按摩 (đọc là あんま – Anma)....
Bẩn tiếng Nhật là gì
Trong tiếng Nhật, từ để diễn đạt ‘bẩn’ là 汚れ (đọc là よごれ – Yogore)....
Nhân viên kinh doanh tiếng Nhật là gì
Từ ‘nhân viên kinh doanh’ trong tiếng Nhật là 営業員 (えいぎょういん – Eigyouin). Họ là...
Quản trị kinh doanh tiếng Nhật là gì
Từ ‘quản trị kinh doanh’ trong tiếng Nhật là 経営管理 (けいえいかんり – Keieikanri), nó thể...
Hộp tiếng Nhật là gì
Từ ‘hộp’ trong tiếng Nhật được gọi là 箱 (はこ – Hako). Hộp là một...
Nước nóng tiếng Nhật là gì
“Nước nóng” trong tiếng Nhật được gọi là 湯 (ゆ – Yu). Đó là nước...
Mở cửa tiếng Nhật là gì
Từ “mở cửa” trong tiếng Nhật được gọi là 開店 (かいてん – Kaiten). Đó là...