Bức xúc tiếng Anh là gì

“Bức xúc” trong tiếng Anh được gọi là “pressing”, phiên âm là ˈpresɪŋ. Nó thể hiện cảm giác lo lắng, bồn chồn không yên và những vấn đề cấp bách cần phải được giải quyết ngay lập tức.

Bức xúc tiếng Anh là pressing, phiên âm là /ˈpresɪŋ/, là cảm giác lo lắng, bồn chồn không yên. Bức xúc còn có nghĩa là những việc hết sức cấp bách cần phải được giải quyết.

Một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến bức xúc:

Angry /ˈæŋgri/: Tức giận.

Apprehensive /æprɪˈhensɪv/: Hơi lo lắng.

Annoyed /əˈnɔɪd/: Bực mình.

Urgent /ˈɜːdʒənt/: Khẩn cấp, cấp bách.

Emotional /ɪˈmoʊʃənl/: Dễ bị xúc động.

Seething /siːðɪŋ/: Rất tức giận nhưng giấu kín.

Tense /tens/: Căng thẳng.

Victimised /ˈvɪktɪmaɪz/: Cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó.

Furious /ˈfjʊriəs/: Giận giữ, điên tiết.

Mẫu câu về bức xúc trong tiếng Anh:

Drugs are a pressing issue of the whole society.

Ma túy là vấn đề bức xúc của toàn xã hội.

The most pressing issues today are negative issues.

Vấn đề bức xúc nhất hiện nay là nạn tiêu cực.

The most urgent thing in a fire is to make sure everyone is out of the building.

Điều khẩn cấp nhất trong một vụ hỏa hoạn là đảm bảo mọi người ra khỏi tòa nhà.

If something is urgent, it needs to be dealt with as soon as possible.

Nếu cái gì đó là khẩn cấp thì nó phải được xử lý càng sớm càng tốt.

Bài viết bức xúc tiếng Anh là gì được tổng hợp bởi canhothaodienpearl.info.

0913.756.339