Trong tiếng Hàn, ngộ độc thức ăn được gọi là “식중독” (sikjungdok), hay còn được biết đến là trúng thực. Đây là tình trạng xảy ra khi ăn hoặc uống những thực phẩm bị ôi thiu, hết hạn sử dụng. Bệnh này có thể gây nguy hiểm đối với sức khỏe của con người.
Ngộ độc thức ăn tiếng Hàn là 식중독 (sikjungdok), còn gọi là trúng thực, tình trạng xảy ra khi ăn hoặc uống phải những thực phẩm bị hư, ôi thiu và hết hạn sử dụng.
Ngộ độc thức ăn có thể gây nguy hại đến sức khỏe của con người. Những biểu hiện như đau bụng và tiêu chảy nhiều lần là một trong những biểu hiện thường thấy nhất.
Người bệnh thường chỉ biểu hiện bệnh ở đường tiêu hoá như đau bụng, nôn, tiêu chảy, có thể kèm theo các biểu hiện như khát nước, khô môi, nặng hơn là là sốt và vã mồ hôi.
Để tránh bị ngộ độc thức ăn, không nên ăn các món ăn độc hại, không đảm bảo về chất lượng hoặc không được chế biến kỹ.
Một số từ vựng tiếng Hàn về sức khỏe và dinh dưỡng.
식중독 (sikjungdok): Ngộ độc thức ăn.
건강 (konkang): Sức khỏe.SGV, Ngộ độc thức ăn tiếng Hàn là gì
영양 (youngyang): Dinh dưỡng.
식습관 (sikseupkwan): Thói quen ăn uống.
규칙적인 식사 (kyuchikjokinsiksa): Ăn uống điều độ.
골고루 먹다 (golkorumokda): Ăn đầy đủ các chất.
폭식 (phoksik): Ăn vừa đủ.
신체 상태 (sinchesangthae): Tình trạng cơ thể.
이롭다 (irobda): Ảnh hưởng tốt.
건강에 해롭다 (konkangehhaerobda): Ảnh hưởng xấu đến sức khỏe.
에너지를 제공하다 (enojireul jekonghada): Cung cấp năng lượng.
영양균형 (youngyangkyunhyung): Cân bằng dinh dưỡng.
영양소를 섭취하다 (youngyangsoreulsobchuyhada): Hấp thụ dinh dưỡng tốt.
Bài viết ngộ độc thức ăn tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi Canhothaodienpearl.info.