Tai nạn giao thông trong tiếng Hàn là gì

Tai nạn giao thông trong tiếng Hàn là 교통 사고 (gyotong sago). Đây là sự cố rủi ro, bất ngờ xảy ra khi một phương tiện đang di chuyển va chạm với một phương tiện khác trong lúc di chuyển trên đường.

교통 사고 (gyotong sago) là tai nạn giao thông trong tiếng Hàn. Là sự va chạm giao thông xảy ra khi một phương tiện va chạm với một phương tiện khác, người đi bộ, động vật, mảnh vỡ đường hoặc vật cản khác, như cây, cột điện hoặc tòa nhà. Tai nạn giao thông thường dẫn đến thương tích, tử vong và thiệt hại tài sản.

Một số từ vựng tiếng Hàn liên quan đến tai nạn giao thông:

사고가 나다 (Sagoga nada): Xảy ra tai nạn.

사고 현장 (Sago hyeonjang): Hiện trường tai nạn.

조사하다 (Josahada): Điều tra.

피해자 (Pihaeja): Nạn nhân.

인명 사고 (Inmyeong sago): Tai nạn về người.

교통 경찰 (Gyotong gyeongchal): Cảnh sát giao thông.

사망자 (Samangja): Người tử vong.

부딪히다 (Budijhida): Va chạm.

부상자 (Busangja): Người bị thương.

목격자 (Moggyeogja): Người chứng kiến.

Một số ví dụ tiếng Hàn liên quan đến tai nạn giao thông:

그녀는 사고로 남편을 잃었다.

Geunyeoneun sagolo nampyeon-eul ilh-eossda.

Cô ấy đã mất chồng trong tai nạn giao thông.

예전에 교통사고를 당한 적이 있다.

Yejeon-e gyotongsagoleul danghan jeog-i issda.

Trước đây tôi đã từng bị tai nạn giao thông.

교통사고로 많은 사람들이 부상을 당했다.

Gyotongsagolo manh-eun salamdeul-i busang-eul danghaessda.

Nhiều người bị thương trong tai nạn giao thông.

교통사고로 인한 사망자 수가 해마다 증가하고 있다.

Gyotongsagolo inhan samangja suga haemada jeung-gahago issda.

Số người tử vong vì tai nạn giao thông tăng lên hàng năm.

그녀는 교통사고로 숨졌다.

Geunyeoneun gyotongsagolo sumjyeossda.

Cô gái đó đã qua đời do tai nạn giao thông.

Bài viết tai nạn giao thông trong tiếng Hàn là gì được tổng hợp bởi canhothaodienpearl.info.

0913.756.339