Cảnh sát tiếng Nhật là gì

Cảnh sát trong tiếng Nhật được gọi là “keisatsu” (警察). Đây là lực lượng vũ trang cốt lõi của nhà nước, có trách nhiệm chính đấu tranh phòng chống các hành vi vi phạm luật pháp về trật tự và an ninh xã hội.

Cảnh sát tiếng Nhật là keisatsu (警察).

Câu ví dụ về từ keisatsu (警察).

不審な人を見たら警察に知らせてください。

Fushin nahito o mitara keisatsu ni shirasetekudasai.

Nếu nhìn thấy kẻ đáng ngờ hãy báo cho cảnh sát.

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề pháp luật:

SGV, cảnh sát tiếng Nhật là gì.Keisatsusho (警察署): Sở cảnh sát.

Sousakikan (捜査機関): Cơ quan điều tra.

Saibansho (裁判所): Tòa án.

Saibankan (裁判官): Thẩm phán.

Saikousaibansho (最高裁判所): Tòa án tối cao.

Kensatsuchou (検察庁): Viện kiểm sát.

Kensatsukan (検察官): Kiểm sát viên.

Torishirabe (取り調べ): Điều tra.

Yougiisha (容疑者): Nghi phạm.

Kokusenbengohito (国選弁護人): Luật sư do nhà nước chỉ định.

Taiho (逮捕): Bắt giữ.

Renkou (連行): Áp giải.

Keimusho (刑務所): Nhà tù.

Hanzai (犯罪): Phạm tội.

Jukeiisha (受刑者): Tù nhân.

Moukuhiiken (黙秘権): Quyền giữ im lặng.

Bài viết cảnh sát tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhothaodienpearl.info.

0913.756.339