Tắm biển tiếng Nhật là gì

Tắm biển trong tiếng Nhật được gọi là “kaisuiyoku” (海水浴). Hoạt động này thường là một trong những điều được ưa chuộng nhất vào mùa hè. Các từ vựng tiếng Nhật liên quan đến việc tắm biển cũng như các mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến biển.

Tắm biển trong tiếng Nhật là kaisuiyoku (海水浴, かいすいよく). Vào mùa hè tắm biển luôn là sự lựa chọn được mọi người ưu tiên hàng đầu. Có thể thấy mọi người càng ngày càng nhận thức được tác dụng của tắm biển đối với cơ thể.

Từ vựng tiếng Nhật về chủ đề tắm biển.

Umi (海): Biển.

Nami (波): Sóng.

Suna (砂): Cát.

Kyuujojin(救助人): Người cứu hộ.

Uki (浮き): Phao.

Hiode(ヒトデ): Sao biển.

Kurage (水母): Con sứa.

Umikani (海かに): Cua biển.

Kyuumei booto (救命ボート): Thuyền cứu hộ.

Tako (蛸): Con bạch tuộc.

Kaigara (貝殻): Vỏ sò.

Hiyakedome (日焼け止め): Kem chống nắng.

Sangurasu (サングラス): Kính râm.

Oyogu (泳ぐ): Bơi.

Taoru (タオル): Khăn tắm.

Nikkouyoku wo suru (日光浴をする): Tắm nắng.

Mẫu câu tiếng Nhật liên quan đến biển.

私は水上スキーに行きたいです。

Watashi ha suijou sukii ni ikitaidesu.

Tôi muốn chơi lướt ván nước.

私は日光浴をしたいです。

Watashi ha nikkouyoku wo shitaidesu.

Tôi muốn tắm nắng.

私は 泳ぎには行きたくないです。

Watashi ha oyogini ha ikitakunai desu.

Tôi không muốn đi bơi.

海に行ったことがあります。

Umi ni itta koto ga arimasu.

Tôi đã từng đi biển.

Bài viết tắm biển tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi Canhothaodienpearl.info.

0913.756.339